Chức năng quản lý khấu hao tài sản cố định (Fixed Assets) giúp người dùng trong hệ thống SAP Business One xử lý các giao dịch liên quan đến tài sản cố định:
Danh mục tài sản cố định (Fixed asset master data)
Có khá nhiều thông tin trong chức quản lý tài sản cố định (Financial \ Fixed assets \ Asset master data), tuy nhiên bài viết chỉ để cập đến một vài thông tin cần thiết:
Mã tài sản (Item No.)
Tên tài sản (Description)
Nhóm tài sản (Asset Class)
Nguyên giá (Acquisition and Production Costs)
Giá trị còn lại (Net book value)
Giá trị khấu hao (Ordinary Depreciation)
Ngày hình thành tài sản (Capitalization Date)
Ngày bắt đầu khấu hao (Depreciation Start Date)
Ngày kết thúc khấu hao (Depreciation End Date)
Thời gian khấu hao (Useful Life)
Phương pháp khấu hao (Depreciation Type)
Tên tài sản (Description)
Nhóm tài sản (Asset Class)
Nguyên giá (Acquisition and Production Costs)
Giá trị còn lại (Net book value)
Giá trị khấu hao (Ordinary Depreciation)
Ngày hình thành tài sản (Capitalization Date)
Ngày bắt đầu khấu hao (Depreciation Start Date)
Ngày kết thúc khấu hao (Depreciation End Date)
Thời gian khấu hao (Useful Life)
Phương pháp khấu hao (Depreciation Type)
Tăng nguyên giá tài sản (Financial \ Fixed assets \ Capitalization)
Thông qua quy trình mua hàng, khi người dùng nhập hóa đơn mua hàng của tài sản, hệ thống sẽ tự động sinh ra phiếu Capitalization tự động và truyền các thông số nhự: nguyên giá, ngày tăng để làm cơ sở xác định ngày bắt đầu khấu hao và số tiền khấu hao dự kiến mỗi tháng.
Giảm nguyên giá tài sản (Financial \ Fixed assets \ Capitalization Credit Memo)
Khi thực hiện điều chỉnh giảm thông qua AP Credit memo hoặc Capitalization, hệ thống sẽ điều chỉnh nguyên giá giảm, và sẽ điều chỉnh số tiền khấu hao hàng tháng tương ứng.
Thanh lý (Financial \ Fixed assets \ Retirement)
Thực hiện thanh lý khi tài sản không còn sử dụng, bị mất mát hoặc bán.
Điều chuyển (Financial \ Fixed assets \ Transfer)
Thực hiện khi chuyển tài sản cố định từ nhóm này sang nhóm khác (thay đổi tài khoản khấu hao hàng tháng)
Khấu hao thủ công (Financial \ Fixed assets \ Manual Depreciation)
Thực hiện khấu hao thêm bằng thủ công do hỏng hóc lớn cần phải khấu hao nhiều hơn số khấu hao dự kiến.
Chạy khấu hao (Financial \ Fixed assets \ Depreciation Run)
Thực hiện chạy khấu hao định kỳ mỗi tháng, hệ thống sẽ tự động tính toán số phải khấu hao toàn bộ tài sản cố định trong hệ thống.
Đánh giá lại tài sản cố định (Asset Revaluation)
Tại thời điểm cuối năm, người dùng có thể thực hiện đánh giá lại tài sản cố định theo hiện giá.
Kết chuyển số liệu sang năm tài chính kế tiếp (Fiscal Year Change)
Sau khi hoàn tất giao dịch của năm cũ, người dùng cần sử dụng chức năng này để hệ thống chốt số liệu đã khấu hao, giá trị còn lại và kết chuyển sang năm mới để tiếp tục thực hiện khấu hao.
*** Lưu ý: Bài viết này đề cập đến chức năng quản lý tài sản cố định cho phiên bản từ 9.0 trở về sau (đã được tích hợp vào core của hệ thống). Do ở các phiên bản từ 8.82 trở về trước, chức năng quản lý tài sản chưa được tích hợp vào hệ thống mà chỉ là chức năng cộng thêm (Add on) nên có thể có ít nhiều khác biệt với bài viết này.
Các báo cáo về tài sản cố định:
Báo cáo khấu hao dự kiến (Asset Depreciation Forecast Report)
Báo cáo cho biết tình hình khấu hao dự kiến trong tương lai.
Báo cáo tình hình tài sản cố định (Asset History Sheet Report)
Báo cáo chi tiết tình hình tài sản cố định gồm các thông tin: tăng, giảm, nguyên giá, khấu hao, giá trị còn lại, đánh giá lại, điều chuyển của tài sản cố định trong hệ thống.
Báo cáo tình trạng tài sản cố định (Asset Status Report)
Báo cáo danh sách theo trạng thái của tài sản cố định: mới (New), đang sử dụng (Active), hết sử dụng (Inactive)
Báo cáo giao dịch tài sản cố định (Asset Transaction Report)
Báo cáo các giao dịch có liên quan đến tài sản cố định.